Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / SCR Đảo
DT
=
SRe
03/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 4,2610 SRe 4,4043 1,54%
3 tháng SRe 4,2115 SRe 4,4834 1,20%
1 năm SRe 3,9585 SRe 4,6384 2,85%
2 năm SRe 3,8935 SRe 4,7578 6,08%
3 năm SRe 3,8935 SRe 6,0691 19,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Rupee Seychelles (SCR)
DT 1SRe 4,3848
DT 5SRe 21,924
DT 10SRe 43,848
DT 25SRe 109,62
DT 50SRe 219,24
DT 100SRe 438,48
DT 250SRe 1.096,21
DT 500SRe 2.192,42
DT 1.000SRe 4.384,84
DT 5.000SRe 21.924
DT 10.000SRe 43.848
DT 25.000SRe 109.621
DT 50.000SRe 219.242
DT 100.000SRe 438.484
DT 500.000SRe 2.192.418