Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 4,2610 | SRe 4,4043 | 1,54% |
3 tháng | SRe 4,2115 | SRe 4,4834 | 1,20% |
1 năm | SRe 3,9585 | SRe 4,6384 | 2,85% |
2 năm | SRe 3,8935 | SRe 4,7578 | 6,08% |
3 năm | SRe 3,8935 | SRe 6,0691 | 19,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Rupee Seychelles (SCR) |
DT 1 | SRe 4,3848 |
DT 5 | SRe 21,924 |
DT 10 | SRe 43,848 |
DT 25 | SRe 109,62 |
DT 50 | SRe 219,24 |
DT 100 | SRe 438,48 |
DT 250 | SRe 1.096,21 |
DT 500 | SRe 2.192,42 |
DT 1.000 | SRe 4.384,84 |
DT 5.000 | SRe 21.924 |
DT 10.000 | SRe 43.848 |
DT 25.000 | SRe 109.621 |
DT 50.000 | SRe 219.242 |
DT 100.000 | SRe 438.484 |
DT 500.000 | SRe 2.192.418 |