Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 2,3049 | NT$ 2,4130 | 1,68% |
3 tháng | NT$ 2,2679 | NT$ 2,4130 | 3,67% |
1 năm | NT$ 2,1764 | NT$ 2,5571 | 2,56% |
2 năm | NT$ 2,0353 | NT$ 2,5571 | 11,71% |
3 năm | NT$ 1,6737 | NT$ 2,5571 | 33,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Tân Đài tệ (TWD) |
SRe 1 | NT$ 2,3948 |
SRe 5 | NT$ 11,974 |
SRe 10 | NT$ 23,948 |
SRe 25 | NT$ 59,871 |
SRe 50 | NT$ 119,74 |
SRe 100 | NT$ 239,48 |
SRe 250 | NT$ 598,71 |
SRe 500 | NT$ 1.197,41 |
SRe 1.000 | NT$ 2.394,83 |
SRe 5.000 | NT$ 11.974 |
SRe 10.000 | NT$ 23.948 |
SRe 25.000 | NT$ 59.871 |
SRe 50.000 | NT$ 119.741 |
SRe 100.000 | NT$ 239.483 |
SRe 500.000 | NT$ 1.197.413 |