Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / TWD Đảo
SRe
=
NT$
09/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 2,3049 NT$ 2,4130 1,68%
3 tháng NT$ 2,2679 NT$ 2,4130 3,67%
1 năm NT$ 2,1764 NT$ 2,5571 2,56%
2 năm NT$ 2,0353 NT$ 2,5571 11,71%
3 năm NT$ 1,6737 NT$ 2,5571 33,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Tân Đài tệ (TWD)
SRe 1NT$ 2,3948
SRe 5NT$ 11,974
SRe 10NT$ 23,948
SRe 25NT$ 59,871
SRe 50NT$ 119,74
SRe 100NT$ 239,48
SRe 250NT$ 598,71
SRe 500NT$ 1.197,41
SRe 1.000NT$ 2.394,83
SRe 5.000NT$ 11.974
SRe 10.000NT$ 23.948
SRe 25.000NT$ 59.871
SRe 50.000NT$ 119.741
SRe 100.000NT$ 239.483
SRe 500.000NT$ 1.197.413