Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,4144 | SRe 0,4267 | 2,43% |
3 tháng | SRe 0,4144 | SRe 0,4409 | 1,36% |
1 năm | SRe 0,3911 | SRe 0,4595 | 1,16% |
2 năm | SRe 0,3911 | SRe 0,4924 | 13,34% |
3 năm | SRe 0,3911 | SRe 0,5975 | 20,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rupee Seychelles (SCR) |
NT$ 10 | SRe 4,2891 |
NT$ 50 | SRe 21,446 |
NT$ 100 | SRe 42,891 |
NT$ 250 | SRe 107,23 |
NT$ 500 | SRe 214,46 |
NT$ 1.000 | SRe 428,91 |
NT$ 2.500 | SRe 1.072,29 |
NT$ 5.000 | SRe 2.144,57 |
NT$ 10.000 | SRe 4.289,15 |
NT$ 50.000 | SRe 21.446 |
NT$ 100.000 | SRe 42.891 |
NT$ 250.000 | SRe 107.229 |
NT$ 500.000 | SRe 214.457 |
NT$ 1.000.000 | SRe 428.915 |
NT$ 5.000.000 | SRe 2.144.574 |