Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / SCR Đảo
NT$
=
SRe
03/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,4144 SRe 0,4267 2,43%
3 tháng SRe 0,4144 SRe 0,4409 1,36%
1 năm SRe 0,3911 SRe 0,4595 1,16%
2 năm SRe 0,3911 SRe 0,4924 13,34%
3 năm SRe 0,3911 SRe 0,5975 20,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rupee Seychelles (SCR)
NT$ 10SRe 4,2891
NT$ 50SRe 21,446
NT$ 100SRe 42,891
NT$ 250SRe 107,23
NT$ 500SRe 214,46
NT$ 1.000SRe 428,91
NT$ 2.500SRe 1.072,29
NT$ 5.000SRe 2.144,57
NT$ 10.000SRe 4.289,15
NT$ 50.000SRe 21.446
NT$ 100.000SRe 42.891
NT$ 250.000SRe 107.229
NT$ 500.000SRe 214.457
NT$ 1.000.000SRe 428.915
NT$ 5.000.000SRe 2.144.574