Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / UAH Đảo
SRe
=
10/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,8043 2,9398 1,46%
3 tháng 2,7455 2,9398 5,19%
1 năm 2,4734 2,9398 3,48%
2 năm 2,0245 2,9398 33,35%
3 năm 1,6438 2,9398 62,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Hryvnia Ukraina (UAH)
SRe 1 2,8731
SRe 5 14,366
SRe 10 28,731
SRe 25 71,828
SRe 50 143,66
SRe 100 287,31
SRe 250 718,28
SRe 500 1.436,56
SRe 1.000 2.873,12
SRe 5.000 14.366
SRe 10.000 28.731
SRe 25.000 71.828
SRe 50.000 143.656
SRe 100.000 287.312
SRe 500.000 1.436.560