Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 2,8043 | ₴ 2,9398 | 1,46% |
3 tháng | ₴ 2,7455 | ₴ 2,9398 | 5,19% |
1 năm | ₴ 2,4734 | ₴ 2,9398 | 3,48% |
2 năm | ₴ 2,0245 | ₴ 2,9398 | 33,35% |
3 năm | ₴ 1,6438 | ₴ 2,9398 | 62,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
SRe 1 | ₴ 2,8731 |
SRe 5 | ₴ 14,366 |
SRe 10 | ₴ 28,731 |
SRe 25 | ₴ 71,828 |
SRe 50 | ₴ 143,66 |
SRe 100 | ₴ 287,31 |
SRe 250 | ₴ 718,28 |
SRe 500 | ₴ 1.436,56 |
SRe 1.000 | ₴ 2.873,12 |
SRe 5.000 | ₴ 14.366 |
SRe 10.000 | ₴ 28.731 |
SRe 25.000 | ₴ 71.828 |
SRe 50.000 | ₴ 143.656 |
SRe 100.000 | ₴ 287.312 |
SRe 500.000 | ₴ 1.436.560 |