Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / SCR Đảo
=
SRe
10/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,3402 SRe 0,3566 0,50%
3 tháng SRe 0,3402 SRe 0,3642 3,41%
1 năm SRe 0,3402 SRe 0,4043 2,33%
2 năm SRe 0,3402 SRe 0,4939 22,84%
3 năm SRe 0,3402 SRe 0,6083 37,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Rupee Seychelles (SCR)
10SRe 3,4500
50SRe 17,250
100SRe 34,500
250SRe 86,249
500SRe 172,50
1.000SRe 345,00
2.500SRe 862,49
5.000SRe 1.724,98
10.000SRe 3.449,96
50.000SRe 17.250
100.000SRe 34.500
250.000SRe 86.249
500.000SRe 172.498
1.000.000SRe 344.996
5.000.000SRe 1.724.982