Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,3402 | SRe 0,3566 | 0,50% |
3 tháng | SRe 0,3402 | SRe 0,3642 | 3,41% |
1 năm | SRe 0,3402 | SRe 0,4043 | 2,33% |
2 năm | SRe 0,3402 | SRe 0,4939 | 22,84% |
3 năm | SRe 0,3402 | SRe 0,6083 | 37,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rupee Seychelles (SCR) |
₴ 10 | SRe 3,4500 |
₴ 50 | SRe 17,250 |
₴ 100 | SRe 34,500 |
₴ 250 | SRe 86,249 |
₴ 500 | SRe 172,50 |
₴ 1.000 | SRe 345,00 |
₴ 2.500 | SRe 862,49 |
₴ 5.000 | SRe 1.724,98 |
₴ 10.000 | SRe 3.449,96 |
₴ 50.000 | SRe 17.250 |
₴ 100.000 | SRe 34.500 |
₴ 250.000 | SRe 86.249 |
₴ 500.000 | SRe 172.498 |
₴ 1.000.000 | SRe 344.996 |
₴ 5.000.000 | SRe 1.724.982 |