Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 269,52 | USh 283,91 | 3,36% |
3 tháng | USh 269,52 | USh 294,79 | 3,49% |
1 năm | USh 258,23 | USh 298,81 | 3,34% |
2 năm | USh 247,28 | USh 304,35 | 4,44% |
3 năm | USh 213,87 | USh 304,35 | 18,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Shilling Uganda (UGX) |
SRe 1 | USh 277,23 |
SRe 5 | USh 1.386,13 |
SRe 10 | USh 2.772,26 |
SRe 25 | USh 6.930,66 |
SRe 50 | USh 13.861 |
SRe 100 | USh 27.723 |
SRe 250 | USh 69.307 |
SRe 500 | USh 138.613 |
SRe 1.000 | USh 277.226 |
SRe 5.000 | USh 1.386.132 |
SRe 10.000 | USh 2.772.265 |
SRe 25.000 | USh 6.930.662 |
SRe 50.000 | USh 13.861.325 |
SRe 100.000 | USh 27.722.649 |
SRe 500.000 | USh 138.613.246 |