Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,003487 | SRe 0,003710 | 3,79% |
3 tháng | SRe 0,003392 | SRe 0,003710 | 3,81% |
1 năm | SRe 0,003347 | SRe 0,003873 | 2,66% |
2 năm | SRe 0,003286 | SRe 0,004044 | 4,91% |
3 năm | SRe 0,003286 | SRe 0,004676 | 16,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Rupee Seychelles (SCR) |
USh 1.000 | SRe 3,6978 |
USh 5.000 | SRe 18,489 |
USh 10.000 | SRe 36,978 |
USh 25.000 | SRe 92,444 |
USh 50.000 | SRe 184,89 |
USh 100.000 | SRe 369,78 |
USh 250.000 | SRe 924,44 |
USh 500.000 | SRe 1.848,88 |
USh 1.000.000 | SRe 3.697,76 |
USh 5.000.000 | SRe 18.489 |
USh 10.000.000 | SRe 36.978 |
USh 25.000.000 | SRe 92.444 |
USh 50.000.000 | SRe 184.888 |
USh 100.000.000 | SRe 369.776 |
USh 500.000.000 | SRe 1.848.882 |