Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/USD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | US$ 0,07135 | US$ 0,07441 | 1,67% |
3 tháng | US$ 0,07135 | US$ 0,07490 | 1,29% |
1 năm | US$ 0,06856 | US$ 0,07928 | 4,50% |
2 năm | US$ 0,06817 | US$ 0,07928 | 0,49% |
3 năm | US$ 0,06058 | US$ 0,07928 | 11,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Mỹ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Mỹ (USD) |
SRe 100 | US$ 7,3350 |
SRe 500 | US$ 36,675 |
SRe 1.000 | US$ 73,350 |
SRe 2.500 | US$ 183,37 |
SRe 5.000 | US$ 366,75 |
SRe 10.000 | US$ 733,50 |
SRe 25.000 | US$ 1.833,74 |
SRe 50.000 | US$ 3.667,48 |
SRe 100.000 | US$ 7.334,97 |
SRe 500.000 | US$ 36.675 |
SRe 1.000.000 | US$ 73.350 |
SRe 2.500.000 | US$ 183.374 |
SRe 5.000.000 | US$ 366.748 |
SRe 10.000.000 | US$ 733.497 |
SRe 50.000.000 | US$ 3.667.484 |