Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / SCR Đảo
US$
=
SRe
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 13,352 SRe 13,749 1,43%
3 tháng SRe 13,127 SRe 13,979 1,27%
1 năm SRe 12,613 SRe 14,585 4,43%
2 năm SRe 12,613 SRe 14,669 0,93%
3 năm SRe 12,613 SRe 16,508 3,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Rupee Seychelles (SCR)
US$ 1SRe 13,535
US$ 5SRe 67,675
US$ 10SRe 135,35
US$ 25SRe 338,37
US$ 50SRe 676,75
US$ 100SRe 1.353,50
US$ 250SRe 3.383,75
US$ 500SRe 6.767,50
US$ 1.000SRe 13.535
US$ 5.000SRe 67.675
US$ 10.000SRe 135.350
US$ 25.000SRe 338.375
US$ 50.000SRe 676.750
US$ 100.000SRe 1.353.500
US$ 500.000SRe 6.767.498