Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 902,51 | лв 942,74 | 0,27% |
3 tháng | лв 890,38 | лв 948,99 | 3,27% |
1 năm | лв 814,41 | лв 969,48 | 7,58% |
2 năm | лв 765,68 | лв 969,48 | 16,81% |
3 năm | лв 637,02 | лв 969,48 | 38,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Som Uzbekistan (UZS) |
SRe 1 | лв 921,39 |
SRe 5 | лв 4.606,97 |
SRe 10 | лв 9.213,94 |
SRe 25 | лв 23.035 |
SRe 50 | лв 46.070 |
SRe 100 | лв 92.139 |
SRe 250 | лв 230.349 |
SRe 500 | лв 460.697 |
SRe 1.000 | лв 921.394 |
SRe 5.000 | лв 4.606.971 |
SRe 10.000 | лв 9.213.942 |
SRe 25.000 | лв 23.034.855 |
SRe 50.000 | лв 46.069.710 |
SRe 100.000 | лв 92.139.419 |
SRe 500.000 | лв 460.697.095 |