Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / UZS Đảo
SRe
=
лв
10/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 902,51 лв 942,74 0,27%
3 tháng лв 890,38 лв 948,99 3,27%
1 năm лв 814,41 лв 969,48 7,58%
2 năm лв 765,68 лв 969,48 16,81%
3 năm лв 637,02 лв 969,48 38,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Som Uzbekistan (UZS)
SRe 1лв 921,39
SRe 5лв 4.606,97
SRe 10лв 9.213,94
SRe 25лв 23.035
SRe 50лв 46.070
SRe 100лв 92.139
SRe 250лв 230.349
SRe 500лв 460.697
SRe 1.000лв 921.394
SRe 5.000лв 4.606.971
SRe 10.000лв 9.213.942
SRe 25.000лв 23.034.855
SRe 50.000лв 46.069.710
SRe 100.000лв 92.139.419
SRe 500.000лв 460.697.095