Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / SCR Đảo
лв
=
SRe
15/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,001064 SRe 0,001108 0,26%
3 tháng SRe 0,001054 SRe 0,001123 0,48%
1 năm SRe 0,001031 SRe 0,001228 5,95%
2 năm SRe 0,001031 SRe 0,001306 16,88%
3 năm SRe 0,001031 SRe 0,001570 30,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Rupee Seychelles (SCR)
лв 1.000SRe 1,0690
лв 5.000SRe 5,3448
лв 10.000SRe 10,690
лв 25.000SRe 26,724
лв 50.000SRe 53,448
лв 100.000SRe 106,90
лв 250.000SRe 267,24
лв 500.000SRe 534,48
лв 1.000.000SRe 1.068,96
лв 5.000.000SRe 5.344,81
лв 10.000.000SRe 10.690
лв 25.000.000SRe 26.724
лв 50.000.000SRe 53.448
лв 100.000.000SRe 106.896
лв 500.000.000SRe 534.481