Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,001064 | SRe 0,001108 | 0,26% |
3 tháng | SRe 0,001054 | SRe 0,001123 | 0,48% |
1 năm | SRe 0,001031 | SRe 0,001228 | 5,95% |
2 năm | SRe 0,001031 | SRe 0,001306 | 16,88% |
3 năm | SRe 0,001031 | SRe 0,001570 | 30,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Rupee Seychelles (SCR) |
лв 1.000 | SRe 1,0690 |
лв 5.000 | SRe 5,3448 |
лв 10.000 | SRe 10,690 |
лв 25.000 | SRe 26,724 |
лв 50.000 | SRe 53,448 |
лв 100.000 | SRe 106,90 |
лв 250.000 | SRe 267,24 |
лв 500.000 | SRe 534,48 |
лв 1.000.000 | SRe 1.068,96 |
лв 5.000.000 | SRe 5.344,81 |
лв 10.000.000 | SRe 10.690 |
лв 25.000.000 | SRe 26.724 |
лв 50.000.000 | SRe 53.448 |
лв 100.000.000 | SRe 106.896 |
лв 500.000.000 | SRe 534.481 |