Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / VES Đảo
SRe
=
Bs
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 2,6102 Bs 2,7086 0,59%
3 tháng Bs 2,5967 Bs 2,7149 0,56%
1 năm Bs 1,9128 Bs 2,7990 38,77%
2 năm Bs 0,3125 Bs 18.051.082.651.391.800.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 753,15%
3 năm Bs 0,2846 Bs 18.051.082.651.391.800.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Bolivar Venezuela (VES)
SRe 1Bs 2,7068
SRe 5Bs 13,534
SRe 10Bs 27,068
SRe 25Bs 67,670
SRe 50Bs 135,34
SRe 100Bs 270,68
SRe 250Bs 676,70
SRe 500Bs 1.353,40
SRe 1.000Bs 2.706,80
SRe 5.000Bs 13.534
SRe 10.000Bs 27.068
SRe 25.000Bs 67.670
SRe 50.000Bs 135.340
SRe 100.000Bs 270.680
SRe 500.000Bs 1.353.400