Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / SCR Đảo
Bs
=
SRe
15/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,3692 SRe 0,3831 0,21%
3 tháng SRe 0,3683 SRe 0,3851 1,68%
1 năm SRe 0,3573 SRe 0,5228 27,90%
2 năm SRe 0,3573 SRe 3,1106 87,88%
3 năm SRe 0,0000000000000 SRe 3,5137 6.736.150,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Rupee Seychelles (SCR)
Bs 10SRe 3,7026
Bs 50SRe 18,513
Bs 100SRe 37,026
Bs 250SRe 92,565
Bs 500SRe 185,13
Bs 1.000SRe 370,26
Bs 2.500SRe 925,65
Bs 5.000SRe 1.851,31
Bs 10.000SRe 3.702,62
Bs 50.000SRe 18.513
Bs 100.000SRe 37.026
Bs 250.000SRe 92.565
Bs 500.000SRe 185.131
Bs 1.000.000SRe 370.262
Bs 5.000.000SRe 1.851.309