Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / XOF Đảo
SRe
=
CFA
10/05/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 43,447 CFA 45,847 2,11%
3 tháng CFA 43,225 CFA 45,847 1,31%
1 năm CFA 41,785 CFA 49,344 3,22%
2 năm CFA 41,785 CFA 52,742 2,62%
3 năm CFA 32,484 CFA 52,742 26,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)CFA franc Tây Phi (XOF)
SRe 1CFA 44,659
SRe 5CFA 223,29
SRe 10CFA 446,59
SRe 25CFA 1.116,47
SRe 50CFA 2.232,95
SRe 100CFA 4.465,90
SRe 250CFA 11.165
SRe 500CFA 22.329
SRe 1.000CFA 44.659
SRe 5.000CFA 223.295
SRe 10.000CFA 446.590
SRe 25.000CFA 1.116.475
SRe 50.000CFA 2.232.949
SRe 100.000CFA 4.465.898
SRe 500.000CFA 22.329.492