Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 43,447 | CFA 45,847 | 2,11% |
3 tháng | CFA 43,225 | CFA 45,847 | 1,31% |
1 năm | CFA 41,785 | CFA 49,344 | 3,22% |
2 năm | CFA 41,785 | CFA 52,742 | 2,62% |
3 năm | CFA 32,484 | CFA 52,742 | 26,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
SRe 1 | CFA 44,659 |
SRe 5 | CFA 223,29 |
SRe 10 | CFA 446,59 |
SRe 25 | CFA 1.116,47 |
SRe 50 | CFA 2.232,95 |
SRe 100 | CFA 4.465,90 |
SRe 250 | CFA 11.165 |
SRe 500 | CFA 22.329 |
SRe 1.000 | CFA 44.659 |
SRe 5.000 | CFA 223.295 |
SRe 10.000 | CFA 446.590 |
SRe 25.000 | CFA 1.116.475 |
SRe 50.000 | CFA 2.232.949 |
SRe 100.000 | CFA 4.465.898 |
SRe 500.000 | CFA 22.329.492 |