Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,02181 | SRe 0,02302 | 2,16% |
3 tháng | SRe 0,02181 | SRe 0,02313 | 1,32% |
1 năm | SRe 0,02027 | SRe 0,02393 | 3,32% |
2 năm | SRe 0,01896 | SRe 0,02393 | 2,69% |
3 năm | SRe 0,01896 | SRe 0,03078 | 20,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Rupee Seychelles (SCR) |
CFA 100 | SRe 2,2428 |
CFA 500 | SRe 11,214 |
CFA 1.000 | SRe 22,428 |
CFA 2.500 | SRe 56,069 |
CFA 5.000 | SRe 112,14 |
CFA 10.000 | SRe 224,28 |
CFA 25.000 | SRe 560,69 |
CFA 50.000 | SRe 1.121,38 |
CFA 100.000 | SRe 2.242,76 |
CFA 500.000 | SRe 11.214 |
CFA 1.000.000 | SRe 22.428 |
CFA 2.500.000 | SRe 56.069 |
CFA 5.000.000 | SRe 112.138 |
CFA 10.000.000 | SRe 224.276 |
CFA 50.000.000 | SRe 1.121.379 |