Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / SCR Đảo
CFA
=
SRe
10/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,02181 SRe 0,02302 2,16%
3 tháng SRe 0,02181 SRe 0,02313 1,32%
1 năm SRe 0,02027 SRe 0,02393 3,32%
2 năm SRe 0,01896 SRe 0,02393 2,69%
3 năm SRe 0,01896 SRe 0,03078 20,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Rupee Seychelles (SCR)
CFA 100SRe 2,2428
CFA 500SRe 11,214
CFA 1.000SRe 22,428
CFA 2.500SRe 56,069
CFA 5.000SRe 112,14
CFA 10.000SRe 224,28
CFA 25.000SRe 560,69
CFA 50.000SRe 1.121,38
CFA 100.000SRe 2.242,76
CFA 500.000SRe 11.214
CFA 1.000.000SRe 22.428
CFA 2.500.000SRe 56.069
CFA 5.000.000SRe 112.138
CFA 10.000.000SRe 224.276
CFA 50.000.000SRe 1.121.379