Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / YER Đảo
SRe
=
YER
10/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 17,862 YER 18,631 1,64%
3 tháng YER 17,862 YER 18,752 1,26%
1 năm YER 17,161 YER 19,849 4,46%
2 năm YER 17,161 YER 19,849 0,32%
3 năm YER 15,144 YER 19,849 11,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Rial Yemen (YER)
SRe 1YER 18,342
SRe 5YER 91,710
SRe 10YER 183,42
SRe 25YER 458,55
SRe 50YER 917,10
SRe 100YER 1.834,21
SRe 250YER 4.585,52
SRe 500YER 9.171,04
SRe 1.000YER 18.342
SRe 5.000YER 91.710
SRe 10.000YER 183.421
SRe 25.000YER 458.552
SRe 50.000YER 917.104
SRe 100.000YER 1.834.209
SRe 500.000YER 9.171.044