Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,05367 | SRe 0,05599 | 1,67% |
3 tháng | SRe 0,05333 | SRe 0,05599 | 1,28% |
1 năm | SRe 0,05038 | SRe 0,05827 | 4,67% |
2 năm | SRe 0,05038 | SRe 0,05827 | 0,32% |
3 năm | SRe 0,05038 | SRe 0,06603 | 10,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Rupee Seychelles (SCR) |
YER 100 | SRe 5,4004 |
YER 500 | SRe 27,002 |
YER 1.000 | SRe 54,004 |
YER 2.500 | SRe 135,01 |
YER 5.000 | SRe 270,02 |
YER 10.000 | SRe 540,04 |
YER 25.000 | SRe 1.350,09 |
YER 50.000 | SRe 2.700,19 |
YER 100.000 | SRe 5.400,37 |
YER 500.000 | SRe 27.002 |
YER 1.000.000 | SRe 54.004 |
YER 2.500.000 | SRe 135.009 |
YER 5.000.000 | SRe 270.019 |
YER 10.000.000 | SRe 540.037 |
YER 50.000.000 | SRe 2.700.187 |