Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / SCR Đảo
YER
=
SRe
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,05367 SRe 0,05599 1,67%
3 tháng SRe 0,05333 SRe 0,05599 1,28%
1 năm SRe 0,05038 SRe 0,05827 4,67%
2 năm SRe 0,05038 SRe 0,05827 0,32%
3 năm SRe 0,05038 SRe 0,06603 10,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Rupee Seychelles (SCR)
YER 100SRe 5,4004
YER 500SRe 27,002
YER 1.000SRe 54,004
YER 2.500SRe 135,01
YER 5.000SRe 270,02
YER 10.000SRe 540,04
YER 25.000SRe 1.350,09
YER 50.000SRe 2.700,19
YER 100.000SRe 5.400,37
YER 500.000SRe 27.002
YER 1.000.000SRe 54.004
YER 2.500.000SRe 135.009
YER 5.000.000SRe 270.019
YER 10.000.000SRe 540.037
YER 50.000.000SRe 2.700.187