Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 1,3144 | R 1,4106 | 3,89% |
3 tháng | R 1,3144 | R 1,4401 | 4,59% |
1 năm | R 1,2821 | R 1,5185 | 7,54% |
2 năm | R 1,1001 | R 1,5185 | 14,26% |
3 năm | R 0,8212 | R 1,5185 | 47,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Rand Nam Phi (ZAR) |
SRe 1 | R 1,3432 |
SRe 5 | R 6,7162 |
SRe 10 | R 13,432 |
SRe 25 | R 33,581 |
SRe 50 | R 67,162 |
SRe 100 | R 134,32 |
SRe 250 | R 335,81 |
SRe 500 | R 671,62 |
SRe 1.000 | R 1.343,24 |
SRe 5.000 | R 6.716,19 |
SRe 10.000 | R 13.432 |
SRe 25.000 | R 33.581 |
SRe 50.000 | R 67.162 |
SRe 100.000 | R 134.324 |
SRe 500.000 | R 671.619 |