Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / ZAR Đảo
SRe
=
R
10/05/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 1,3144 R 1,4106 3,89%
3 tháng R 1,3144 R 1,4401 4,59%
1 năm R 1,2821 R 1,5185 7,54%
2 năm R 1,1001 R 1,5185 14,26%
3 năm R 0,8212 R 1,5185 47,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Rand Nam Phi (ZAR)
SRe 1R 1,3432
SRe 5R 6,7162
SRe 10R 13,432
SRe 25R 33,581
SRe 50R 67,162
SRe 100R 134,32
SRe 250R 335,81
SRe 500R 671,62
SRe 1.000R 1.343,24
SRe 5.000R 6.716,19
SRe 10.000R 13.432
SRe 25.000R 33.581
SRe 50.000R 67.162
SRe 100.000R 134.324
SRe 500.000R 671.619