Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / SCR Đảo
R
=
SRe
03/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,7089 SRe 0,7456 3,92%
3 tháng SRe 0,6941 SRe 0,7456 4,12%
1 năm SRe 0,6586 SRe 0,7800 2,61%
2 năm SRe 0,6586 SRe 0,9184 18,81%
3 năm SRe 0,6586 SRe 1,2178 28,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Rupee Seychelles (SCR)
R 1SRe 0,7387
R 5SRe 3,6934
R 10SRe 7,3868
R 25SRe 18,467
R 50SRe 36,934
R 100SRe 73,868
R 250SRe 184,67
R 500SRe 369,34
R 1.000SRe 738,68
R 5.000SRe 3.693,42
R 10.000SRe 7.386,85
R 25.000SRe 18.467
R 50.000SRe 36.934
R 100.000SRe 73.868
R 500.000SRe 369.342