Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,7089 | SRe 0,7456 | 3,92% |
3 tháng | SRe 0,6941 | SRe 0,7456 | 4,12% |
1 năm | SRe 0,6586 | SRe 0,7800 | 2,61% |
2 năm | SRe 0,6586 | SRe 0,9184 | 18,81% |
3 năm | SRe 0,6586 | SRe 1,2178 | 28,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Rupee Seychelles (SCR) |
R 1 | SRe 0,7387 |
R 5 | SRe 3,6934 |
R 10 | SRe 7,3868 |
R 25 | SRe 18,467 |
R 50 | SRe 36,934 |
R 100 | SRe 73,868 |
R 250 | SRe 184,67 |
R 500 | SRe 369,34 |
R 1.000 | SRe 738,68 |
R 5.000 | SRe 3.693,42 |
R 10.000 | SRe 7.386,85 |
R 25.000 | SRe 18.467 |
R 50.000 | SRe 36.934 |
R 100.000 | SRe 73.868 |
R 500.000 | SRe 369.342 |