Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 1,8214 | ZK 2,0242 | 10,63% |
3 tháng | ZK 1,6821 | ZK 2,0242 | 2,01% |
1 năm | ZK 1,2508 | ZK 2,0589 | 45,58% |
2 năm | ZK 1,1444 | ZK 2,0589 | 64,31% |
3 năm | ZK 1,1444 | ZK 2,0589 | 39,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Kwacha Zambia (ZMW) |
SRe 1 | ZK 1,9869 |
SRe 5 | ZK 9,9344 |
SRe 10 | ZK 19,869 |
SRe 25 | ZK 49,672 |
SRe 50 | ZK 99,344 |
SRe 100 | ZK 198,69 |
SRe 250 | ZK 496,72 |
SRe 500 | ZK 993,44 |
SRe 1.000 | ZK 1.986,88 |
SRe 5.000 | ZK 9.934,39 |
SRe 10.000 | ZK 19.869 |
SRe 25.000 | ZK 49.672 |
SRe 50.000 | ZK 99.344 |
SRe 100.000 | ZK 198.688 |
SRe 500.000 | ZK 993.439 |