Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,4940 | SRe 0,5425 | 0,58% |
3 tháng | SRe 0,4940 | SRe 0,5945 | 4,31% |
1 năm | SRe 0,4857 | SRe 0,7995 | 23,70% |
2 năm | SRe 0,4857 | SRe 0,8738 | 36,82% |
3 năm | SRe 0,4857 | SRe 0,8738 | 27,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Rupee Seychelles (SCR) |
ZK 1 | SRe 0,5372 |
ZK 5 | SRe 2,6862 |
ZK 10 | SRe 5,3724 |
ZK 25 | SRe 13,431 |
ZK 50 | SRe 26,862 |
ZK 100 | SRe 53,724 |
ZK 250 | SRe 134,31 |
ZK 500 | SRe 268,62 |
ZK 1.000 | SRe 537,24 |
ZK 5.000 | SRe 2.686,18 |
ZK 10.000 | SRe 5.372,36 |
ZK 25.000 | SRe 13.431 |
ZK 50.000 | SRe 26.862 |
ZK 100.000 | SRe 53.724 |
ZK 500.000 | SRe 268.618 |