Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 26,466 | Rp 27,751 | 4,73% |
3 tháng | Rp 25,893 | Rp 27,751 | 5,72% |
1 năm | Rp 24,426 | Rp 28,399 | 13,47% |
2 năm | Rp 24,426 | Rp 34,266 | 14,76% |
3 năm | Rp 24,426 | Rp 37,299 | 25,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Rupiah Indonesia (IDR) |
SD 1 | Rp 27,719 |
SD 5 | Rp 138,60 |
SD 10 | Rp 277,19 |
SD 25 | Rp 692,98 |
SD 50 | Rp 1.385,96 |
SD 100 | Rp 2.771,92 |
SD 250 | Rp 6.929,80 |
SD 500 | Rp 13.860 |
SD 1.000 | Rp 27.719 |
SD 5.000 | Rp 138.596 |
SD 10.000 | Rp 277.192 |
SD 25.000 | Rp 692.980 |
SD 50.000 | Rp 1.385.960 |
SD 100.000 | Rp 2.771.919 |
SD 500.000 | Rp 13.859.597 |