Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / IDR Đảo
SD
=
Rp
30/04/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 26,466 Rp 27,751 4,73%
3 tháng Rp 25,893 Rp 27,751 5,72%
1 năm Rp 24,426 Rp 28,399 13,47%
2 năm Rp 24,426 Rp 34,266 14,76%
3 năm Rp 24,426 Rp 37,299 25,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Rupiah Indonesia (IDR)
SD 1Rp 27,719
SD 5Rp 138,60
SD 10Rp 277,19
SD 25Rp 692,98
SD 50Rp 1.385,96
SD 100Rp 2.771,92
SD 250Rp 6.929,80
SD 500Rp 13.860
SD 1.000Rp 27.719
SD 5.000Rp 138.596
SD 10.000Rp 277.192
SD 25.000Rp 692.980
SD 50.000Rp 1.385.960
SD 100.000Rp 2.771.919
SD 500.000Rp 13.859.597