Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01799 | kr 0,01914 | 2,42% |
3 tháng | kr 0,01699 | kr 0,01914 | 3,45% |
1 năm | kr 0,01651 | kr 0,01914 | 4,49% |
2 năm | kr 0,01651 | kr 0,02387 | 18,68% |
3 năm | kr 0,01651 | kr 0,02387 | 11,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Krona Thụy Điển (SEK) |
SD 100 | kr 1,7975 |
SD 500 | kr 8,9874 |
SD 1.000 | kr 17,975 |
SD 2.500 | kr 44,937 |
SD 5.000 | kr 89,874 |
SD 10.000 | kr 179,75 |
SD 25.000 | kr 449,37 |
SD 50.000 | kr 898,74 |
SD 100.000 | kr 1.797,48 |
SD 500.000 | kr 8.987,38 |
SD 1.000.000 | kr 17.975 |
SD 2.500.000 | kr 44.937 |
SD 5.000.000 | kr 89.874 |
SD 10.000.000 | kr 179.748 |
SD 50.000.000 | kr 898.738 |