Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / SDG Đảo
kr
=
SD
09/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 52,246 SD 55,572 0,65%
3 tháng SD 52,246 SD 58,859 3,78%
1 năm SD 52,246 SD 60,213 6,44%
2 năm SD 41,901 SD 60,213 23,23%
3 năm SD 41,901 SD 60,213 14,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Bảng Sudan (SDG)
kr 1SD 55,049
kr 5SD 275,24
kr 10SD 550,49
kr 25SD 1.376,22
kr 50SD 2.752,43
kr 100SD 5.504,86
kr 250SD 13.762
kr 500SD 27.524
kr 1.000SD 55.049
kr 5.000SD 275.243
kr 10.000SD 550.486
kr 25.000SD 1.376.216
kr 50.000SD 2.752.432
kr 100.000SD 5.504.865
kr 500.000SD 27.524.323