Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,002249 | S$ 0,002383 | 3,00% |
3 tháng | S$ 0,002215 | S$ 0,002383 | 0,30% |
1 năm | S$ 0,002190 | S$ 0,002447 | 1,02% |
2 năm | S$ 0,002190 | S$ 0,003086 | 26,71% |
3 năm | S$ 0,002190 | S$ 0,003274 | 31,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Đô la Singapore (SGD) |
SD 1.000 | S$ 2,2523 |
SD 5.000 | S$ 11,262 |
SD 10.000 | S$ 22,523 |
SD 25.000 | S$ 56,308 |
SD 50.000 | S$ 112,62 |
SD 100.000 | S$ 225,23 |
SD 250.000 | S$ 563,08 |
SD 500.000 | S$ 1.126,15 |
SD 1.000.000 | S$ 2.252,31 |
SD 5.000.000 | S$ 11.262 |
SD 10.000.000 | S$ 22.523 |
SD 25.000.000 | S$ 56.308 |
SD 50.000.000 | S$ 112.615 |
SD 100.000.000 | S$ 225.231 |
SD 500.000.000 | S$ 1.126.155 |