Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / SGD Đảo
SD
=
S$
14/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,002249 S$ 0,002383 3,00%
3 tháng S$ 0,002215 S$ 0,002383 0,30%
1 năm S$ 0,002190 S$ 0,002447 1,02%
2 năm S$ 0,002190 S$ 0,003086 26,71%
3 năm S$ 0,002190 S$ 0,003274 31,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Đô la Singapore (SGD)
SD 1.000S$ 2,2523
SD 5.000S$ 11,262
SD 10.000S$ 22,523
SD 25.000S$ 56,308
SD 50.000S$ 112,62
SD 100.000S$ 225,23
SD 250.000S$ 563,08
SD 500.000S$ 1.126,15
SD 1.000.000S$ 2.252,31
SD 5.000.000S$ 11.262
SD 10.000.000S$ 22.523
SD 25.000.000S$ 56.308
SD 50.000.000S$ 112.615
SD 100.000.000S$ 225.231
SD 500.000.000S$ 1.126.155