Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 429,41 | SD 445,37 | 3,25% |
3 tháng | SD 429,41 | SD 451,46 | 3,99% |
1 năm | SD 408,60 | SD 456,72 | 4,23% |
2 năm | SD 321,49 | SD 456,72 | 33,39% |
3 năm | SD 291,47 | SD 456,72 | 47,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Bảng Sudan (SDG) |
S$ 1 | SD 430,64 |
S$ 5 | SD 2.153,21 |
S$ 10 | SD 4.306,41 |
S$ 25 | SD 10.766 |
S$ 50 | SD 21.532 |
S$ 100 | SD 43.064 |
S$ 250 | SD 107.660 |
S$ 500 | SD 215.321 |
S$ 1.000 | SD 430.641 |
S$ 5.000 | SD 2.153.206 |
S$ 10.000 | SD 4.306.412 |
S$ 25.000 | SD 10.766.031 |
S$ 50.000 | SD 21.532.062 |
S$ 100.000 | SD 43.064.123 |
S$ 500.000 | SD 215.320.617 |