Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / SDG Đảo
S$
=
SD
30/04/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 429,41 SD 445,37 3,25%
3 tháng SD 429,41 SD 451,46 3,99%
1 năm SD 408,60 SD 456,72 4,23%
2 năm SD 321,49 SD 456,72 33,39%
3 năm SD 291,47 SD 456,72 47,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Bảng Sudan (SDG)
S$ 1SD 430,64
S$ 5SD 2.153,21
S$ 10SD 4.306,41
S$ 25SD 10.766
S$ 50SD 21.532
S$ 100SD 43.064
S$ 250SD 107.660
S$ 500SD 215.321
S$ 1.000SD 430.641
S$ 5.000SD 2.153.206
S$ 10.000SD 4.306.412
S$ 25.000SD 10.766.031
S$ 50.000SD 21.532.062
S$ 100.000SD 43.064.123
S$ 500.000SD 215.320.617