Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,005196 | DT 0,005516 | 1,90% |
3 tháng | DT 0,005169 | DT 0,005516 | 0,45% |
1 năm | DT 0,005045 | DT 0,005688 | 2,67% |
2 năm | DT 0,005045 | DT 0,007020 | 23,01% |
3 năm | DT 0,005045 | DT 0,007020 | 22,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Dinar Tunisia (TND) |
SD 1.000 | DT 5,2104 |
SD 5.000 | DT 26,052 |
SD 10.000 | DT 52,104 |
SD 25.000 | DT 130,26 |
SD 50.000 | DT 260,52 |
SD 100.000 | DT 521,04 |
SD 250.000 | DT 1.302,59 |
SD 500.000 | DT 2.605,18 |
SD 1.000.000 | DT 5.210,37 |
SD 5.000.000 | DT 26.052 |
SD 10.000.000 | DT 52.104 |
SD 25.000.000 | DT 130.259 |
SD 50.000.000 | DT 260.518 |
SD 100.000.000 | DT 521.037 |
SD 500.000.000 | DT 2.605.183 |