Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / TND Đảo
SD
=
DT
13/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,005196 DT 0,005516 1,90%
3 tháng DT 0,005169 DT 0,005516 0,45%
1 năm DT 0,005045 DT 0,005688 2,67%
2 năm DT 0,005045 DT 0,007020 23,01%
3 năm DT 0,005045 DT 0,007020 22,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Dinar Tunisia (TND)
SD 1.000DT 5,2104
SD 5.000DT 26,052
SD 10.000DT 52,104
SD 25.000DT 130,26
SD 50.000DT 260,52
SD 100.000DT 521,04
SD 250.000DT 1.302,59
SD 500.000DT 2.605,18
SD 1.000.000DT 5.210,37
SD 5.000.000DT 26.052
SD 10.000.000DT 52.104
SD 25.000.000DT 130.259
SD 50.000.000DT 260.518
SD 100.000.000DT 521.037
SD 500.000.000DT 2.605.183