Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / SDG Đảo
DT
=
SD
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 181,28 SD 190,94 2,10%
3 tháng SD 181,28 SD 193,47 0,57%
1 năm SD 175,82 SD 198,22 3,10%
2 năm SD 142,46 SD 198,22 30,40%
3 năm SD 141,28 SD 198,22 35,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Bảng Sudan (SDG)
DT 1SD 191,85
DT 5SD 959,27
DT 10SD 1.918,53
DT 25SD 4.796,33
DT 50SD 9.592,65
DT 100SD 19.185
DT 250SD 47.963
DT 500SD 95.927
DT 1.000SD 191.853
DT 5.000SD 959.265
DT 10.000SD 1.918.530
DT 25.000SD 4.796.325
DT 50.000SD 9.592.650
DT 100.000SD 19.185.301
DT 500.000SD 95.926.503