Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 181,28 | SD 190,94 | 2,10% |
3 tháng | SD 181,28 | SD 193,47 | 0,57% |
1 năm | SD 175,82 | SD 198,22 | 3,10% |
2 năm | SD 142,46 | SD 198,22 | 30,40% |
3 năm | SD 141,28 | SD 198,22 | 35,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Bảng Sudan (SDG) |
DT 1 | SD 191,85 |
DT 5 | SD 959,27 |
DT 10 | SD 1.918,53 |
DT 25 | SD 4.796,33 |
DT 50 | SD 9.592,65 |
DT 100 | SD 19.185 |
DT 250 | SD 47.963 |
DT 500 | SD 95.927 |
DT 1.000 | SD 191.853 |
DT 5.000 | SD 959.265 |
DT 10.000 | SD 1.918.530 |
DT 25.000 | SD 4.796.325 |
DT 50.000 | SD 9.592.650 |
DT 100.000 | SD 19.185.301 |
DT 500.000 | SD 95.926.503 |