Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / TWD Đảo
SD
=
NT$
14/05/2024 5:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,05380 NT$ 0,05697 2,48%
3 tháng NT$ 0,05219 NT$ 0,05697 2,89%
1 năm NT$ 0,05090 NT$ 0,05740 4,96%
2 năm NT$ 0,05068 NT$ 0,06815 17,99%
3 năm NT$ 0,05068 NT$ 0,06890 21,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Tân Đài tệ (TWD)
SD 100NT$ 5,3959
SD 500NT$ 26,980
SD 1.000NT$ 53,959
SD 2.500NT$ 134,90
SD 5.000NT$ 269,80
SD 10.000NT$ 539,59
SD 25.000NT$ 1.348,98
SD 50.000NT$ 2.697,96
SD 100.000NT$ 5.395,92
SD 500.000NT$ 26.980
SD 1.000.000NT$ 53.959
SD 2.500.000NT$ 134.898
SD 5.000.000NT$ 269.796
SD 10.000.000NT$ 539.592
SD 50.000.000NT$ 2.697.962