Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,05380 | NT$ 0,05697 | 2,48% |
3 tháng | NT$ 0,05219 | NT$ 0,05697 | 2,89% |
1 năm | NT$ 0,05090 | NT$ 0,05740 | 4,96% |
2 năm | NT$ 0,05068 | NT$ 0,06815 | 17,99% |
3 năm | NT$ 0,05068 | NT$ 0,06890 | 21,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Tân Đài tệ (TWD) |
SD 100 | NT$ 5,3959 |
SD 500 | NT$ 26,980 |
SD 1.000 | NT$ 53,959 |
SD 2.500 | NT$ 134,90 |
SD 5.000 | NT$ 269,80 |
SD 10.000 | NT$ 539,59 |
SD 25.000 | NT$ 1.348,98 |
SD 50.000 | NT$ 2.697,96 |
SD 100.000 | NT$ 5.395,92 |
SD 500.000 | NT$ 26.980 |
SD 1.000.000 | NT$ 53.959 |
SD 2.500.000 | NT$ 134.898 |
SD 5.000.000 | NT$ 269.796 |
SD 10.000.000 | NT$ 539.592 |
SD 50.000.000 | NT$ 2.697.962 |