Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 17,554 | SD 18,559 | 1,51% |
3 tháng | SD 17,554 | SD 19,162 | 2,99% |
1 năm | SD 17,421 | SD 19,645 | 5,01% |
2 năm | SD 14,674 | SD 19,730 | 22,47% |
3 năm | SD 14,020 | SD 19,730 | 32,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Bảng Sudan (SDG) |
NT$ 1 | SD 18,653 |
NT$ 5 | SD 93,266 |
NT$ 10 | SD 186,53 |
NT$ 25 | SD 466,33 |
NT$ 50 | SD 932,66 |
NT$ 100 | SD 1.865,31 |
NT$ 250 | SD 4.663,28 |
NT$ 500 | SD 9.326,56 |
NT$ 1.000 | SD 18.653 |
NT$ 5.000 | SD 93.266 |
NT$ 10.000 | SD 186.531 |
NT$ 25.000 | SD 466.328 |
NT$ 50.000 | SD 932.656 |
NT$ 100.000 | SD 1.865.312 |
NT$ 500.000 | SD 9.326.561 |