Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / SDG Đảo
NT$
=
SD
03/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 17,554 SD 18,559 1,51%
3 tháng SD 17,554 SD 19,162 2,99%
1 năm SD 17,421 SD 19,645 5,01%
2 năm SD 14,674 SD 19,730 22,47%
3 năm SD 14,020 SD 19,730 32,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Bảng Sudan (SDG)
NT$ 1SD 18,653
NT$ 5SD 93,266
NT$ 10SD 186,53
NT$ 25SD 466,33
NT$ 50SD 932,66
NT$ 100SD 1.865,31
NT$ 250SD 4.663,28
NT$ 500SD 9.326,56
NT$ 1.000SD 18.653
NT$ 5.000SD 93.266
NT$ 10.000SD 186.531
NT$ 25.000SD 466.328
NT$ 50.000SD 932.656
NT$ 100.000SD 1.865.312
NT$ 500.000SD 9.326.561