Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / TZS Đảo
SD
=
TSh
14/05/2024 5:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 4,3095 TSh 4,5399 2,04%
3 tháng TSh 4,2180 TSh 4,5399 2,17%
1 năm TSh 3,9085 TSh 4,5879 9,87%
2 năm TSh 3,9017 TSh 5,2202 15,80%
3 năm TSh 3,9017 TSh 5,6847 24,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Shilling Tanzania (TZS)
SD 1TSh 4,3172
SD 5TSh 21,586
SD 10TSh 43,172
SD 25TSh 107,93
SD 50TSh 215,86
SD 100TSh 431,72
SD 250TSh 1.079,31
SD 500TSh 2.158,62
SD 1.000TSh 4.317,23
SD 5.000TSh 21.586
SD 10.000TSh 43.172
SD 25.000TSh 107.931
SD 50.000TSh 215.862
SD 100.000TSh 431.723
SD 500.000TSh 2.158.617