Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 4,3095 | TSh 4,5399 | 2,04% |
3 tháng | TSh 4,2180 | TSh 4,5399 | 2,17% |
1 năm | TSh 3,9085 | TSh 4,5879 | 9,87% |
2 năm | TSh 3,9017 | TSh 5,2202 | 15,80% |
3 năm | TSh 3,9017 | TSh 5,6847 | 24,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Shilling Tanzania (TZS) |
SD 1 | TSh 4,3172 |
SD 5 | TSh 21,586 |
SD 10 | TSh 43,172 |
SD 25 | TSh 107,93 |
SD 50 | TSh 215,86 |
SD 100 | TSh 431,72 |
SD 250 | TSh 1.079,31 |
SD 500 | TSh 2.158,62 |
SD 1.000 | TSh 4.317,23 |
SD 5.000 | TSh 21.586 |
SD 10.000 | TSh 43.172 |
SD 25.000 | TSh 107.931 |
SD 50.000 | TSh 215.862 |
SD 100.000 | TSh 431.723 |
SD 500.000 | TSh 2.158.617 |