Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / USD Đảo
SD
=
US$
14/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,001664 US$ 0,001753 2,50%
3 tháng US$ 0,001664 US$ 0,001753 0,00%
1 năm US$ 0,001663 US$ 0,001832 0,17%
2 năm US$ 0,001663 US$ 0,002242 24,54%
3 năm US$ 0,001663 US$ 0,002454 32,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Đô la Mỹ (USD)
SD 1.000US$ 1,6639
SD 5.000US$ 8,3195
SD 10.000US$ 16,639
SD 25.000US$ 41,597
SD 50.000US$ 83,195
SD 100.000US$ 166,39
SD 250.000US$ 415,97
SD 500.000US$ 831,95
SD 1.000.000US$ 1.663,89
SD 5.000.000US$ 8.319,47
SD 10.000.000US$ 16.639
SD 25.000.000US$ 41.597
SD 50.000.000US$ 83.195
SD 100.000.000US$ 166.389
SD 500.000.000US$ 831.947