Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / SDG Đảo
US$
=
SD
01/05/2024 7:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 586,00 SD 600,50 2,41%
3 tháng SD 585,50 SD 601,00 2,50%
1 năm SD 546,00 SD 601,50 2,25%
2 năm SD 445,96 SD 601,50 30,95%
3 năm SD 388,00 SD 601,50 51,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Bảng Sudan (SDG)
US$ 1SD 586,00
US$ 5SD 2.930,00
US$ 10SD 5.860,00
US$ 25SD 14.650
US$ 50SD 29.300
US$ 100SD 58.600
US$ 250SD 146.500
US$ 500SD 293.000
US$ 1.000SD 586.000
US$ 5.000SD 2.930.000
US$ 10.000SD 5.860.000
US$ 25.000SD 14.650.000
US$ 50.000SD 29.300.000
US$ 100.000SD 58.600.000
US$ 500.000SD 293.000.000