Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / IDR Đảo
kr
=
Rp
29/04/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 1.477,50 Rp 1.505,09 0,68%
3 tháng Rp 1.477,50 Rp 1.524,05 1,44%
1 năm Rp 1.366,50 Rp 1.554,53 4,30%
2 năm Rp 1.337,17 Rp 1.554,53 0,82%
3 năm Rp 1.337,17 Rp 1.735,09 13,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Rupiah Indonesia (IDR)
kr 1Rp 1.488,76
kr 5Rp 7.443,80
kr 10Rp 14.888
kr 25Rp 37.219
kr 50Rp 74.438
kr 100Rp 148.876
kr 250Rp 372.190
kr 500Rp 744.380
kr 1.000Rp 1.488.759
kr 5.000Rp 7.443.797
kr 10.000Rp 14.887.594
kr 25.000Rp 37.218.985
kr 50.000Rp 74.437.969
kr 100.000Rp 148.875.938
kr 500.000Rp 744.379.692