Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 1.477,50 | Rp 1.505,09 | 0,68% |
3 tháng | Rp 1.477,50 | Rp 1.524,05 | 1,44% |
1 năm | Rp 1.366,50 | Rp 1.554,53 | 4,30% |
2 năm | Rp 1.337,17 | Rp 1.554,53 | 0,82% |
3 năm | Rp 1.337,17 | Rp 1.735,09 | 13,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Rupiah Indonesia (IDR) |
kr 1 | Rp 1.488,76 |
kr 5 | Rp 7.443,80 |
kr 10 | Rp 14.888 |
kr 25 | Rp 37.219 |
kr 50 | Rp 74.438 |
kr 100 | Rp 148.876 |
kr 250 | Rp 372.190 |
kr 500 | Rp 744.380 |
kr 1.000 | Rp 1.488.759 |
kr 5.000 | Rp 7.443.797 |
kr 10.000 | Rp 14.887.594 |
kr 25.000 | Rp 37.218.985 |
kr 50.000 | Rp 74.437.969 |
kr 100.000 | Rp 148.875.938 |
kr 500.000 | Rp 744.379.692 |