Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,1241 | S$ 0,1276 | 2,40% |
3 tháng | S$ 0,1241 | S$ 0,1306 | 3,09% |
1 năm | S$ 0,1216 | S$ 0,1326 | 4,50% |
2 năm | S$ 0,1216 | S$ 0,1412 | 10,63% |
3 năm | S$ 0,1216 | S$ 0,1604 | 21,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Đô la Singapore (SGD) |
kr 100 | S$ 12,434 |
kr 500 | S$ 62,168 |
kr 1.000 | S$ 124,34 |
kr 2.500 | S$ 310,84 |
kr 5.000 | S$ 621,68 |
kr 10.000 | S$ 1.243,37 |
kr 25.000 | S$ 3.108,42 |
kr 50.000 | S$ 6.216,85 |
kr 100.000 | S$ 12.434 |
kr 500.000 | S$ 62.168 |
kr 1.000.000 | S$ 124.337 |
kr 2.500.000 | S$ 310.842 |
kr 5.000.000 | S$ 621.685 |
kr 10.000.000 | S$ 1.243.369 |
kr 50.000.000 | S$ 6.216.847 |