Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / SGD Đảo
kr
=
S$
08/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,1241 S$ 0,1276 2,40%
3 tháng S$ 0,1241 S$ 0,1306 3,09%
1 năm S$ 0,1216 S$ 0,1326 4,50%
2 năm S$ 0,1216 S$ 0,1412 10,63%
3 năm S$ 0,1216 S$ 0,1604 21,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Singapore (SGD)
kr 100S$ 12,434
kr 500S$ 62,168
kr 1.000S$ 124,34
kr 2.500S$ 310,84
kr 5.000S$ 621,68
kr 10.000S$ 1.243,37
kr 25.000S$ 3.108,42
kr 50.000S$ 6.216,85
kr 100.000S$ 12.434
kr 500.000S$ 62.168
kr 1.000.000S$ 124.337
kr 2.500.000S$ 310.842
kr 5.000.000S$ 621.685
kr 10.000.000S$ 1.243.369
kr 50.000.000S$ 6.216.847