Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / SEK Đảo
S$
=
kr
30/04/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 7,8393 kr 8,0520 1,24%
3 tháng kr 7,6579 kr 8,0520 3,37%
1 năm kr 7,5398 kr 8,2224 4,05%
2 năm kr 7,0799 kr 8,2224 12,53%
3 năm kr 6,2338 kr 8,2224 26,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Krona Thụy Điển (SEK)
S$ 1kr 8,0487
S$ 5kr 40,243
S$ 10kr 80,487
S$ 25kr 201,22
S$ 50kr 402,43
S$ 100kr 804,87
S$ 250kr 2.012,17
S$ 500kr 4.024,34
S$ 1.000kr 8.048,67
S$ 5.000kr 40.243
S$ 10.000kr 80.487
S$ 25.000kr 201.217
S$ 50.000kr 402.434
S$ 100.000kr 804.867
S$ 500.000kr 4.024.336