Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 7,8393 | kr 8,0520 | 1,24% |
3 tháng | kr 7,6579 | kr 8,0520 | 3,37% |
1 năm | kr 7,5398 | kr 8,2224 | 4,05% |
2 năm | kr 7,0799 | kr 8,2224 | 12,53% |
3 năm | kr 6,2338 | kr 8,2224 | 26,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
S$ 1 | kr 8,0487 |
S$ 5 | kr 40,243 |
S$ 10 | kr 80,487 |
S$ 25 | kr 201,22 |
S$ 50 | kr 402,43 |
S$ 100 | kr 804,87 |
S$ 250 | kr 2.012,17 |
S$ 500 | kr 4.024,34 |
S$ 1.000 | kr 8.048,67 |
S$ 5.000 | kr 40.243 |
S$ 10.000 | kr 80.487 |
S$ 25.000 | kr 201.217 |
S$ 50.000 | kr 402.434 |
S$ 100.000 | kr 804.867 |
S$ 500.000 | kr 4.024.336 |