Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 52,196 | SOS 54,251 | 2,72% |
3 tháng | SOS 52,196 | SOS 56,023 | 3,49% |
1 năm | SOS 48,285 | SOS 57,312 | 6,42% |
2 năm | SOS 48,285 | SOS 59,394 | 9,57% |
3 năm | SOS 48,285 | SOS 70,103 | 23,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Shilling Somalia (SOS) |
kr 1 | SOS 52,398 |
kr 5 | SOS 261,99 |
kr 10 | SOS 523,98 |
kr 25 | SOS 1.309,95 |
kr 50 | SOS 2.619,90 |
kr 100 | SOS 5.239,80 |
kr 250 | SOS 13.100 |
kr 500 | SOS 26.199 |
kr 1.000 | SOS 52.398 |
kr 5.000 | SOS 261.990 |
kr 10.000 | SOS 523.980 |
kr 25.000 | SOS 1.309.950 |
kr 50.000 | SOS 2.619.900 |
kr 100.000 | SOS 5.239.801 |
kr 500.000 | SOS 26.199.003 |