Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / SOS Đảo
kr
=
SOS
08/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 52,196 SOS 54,251 2,72%
3 tháng SOS 52,196 SOS 56,023 3,49%
1 năm SOS 48,285 SOS 57,312 6,42%
2 năm SOS 48,285 SOS 59,394 9,57%
3 năm SOS 48,285 SOS 70,103 23,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Shilling Somalia (SOS)
kr 1SOS 52,398
kr 5SOS 261,99
kr 10SOS 523,98
kr 25SOS 1.309,95
kr 50SOS 2.619,90
kr 100SOS 5.239,80
kr 250SOS 13.100
kr 500SOS 26.199
kr 1.000SOS 52.398
kr 5.000SOS 261.990
kr 10.000SOS 523.980
kr 25.000SOS 1.309.950
kr 50.000SOS 2.619.900
kr 100.000SOS 5.239.801
kr 500.000SOS 26.199.003