Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01881 | kr 0,01916 | 1,75% |
3 tháng | kr 0,01785 | kr 0,01916 | 3,03% |
1 năm | kr 0,01745 | kr 0,02071 | 2,43% |
2 năm | kr 0,01684 | kr 0,02071 | 8,69% |
3 năm | kr 0,01426 | kr 0,02071 | 29,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Krona Thụy Điển (SEK) |
SOS 100 | kr 1,8754 |
SOS 500 | kr 9,3770 |
SOS 1.000 | kr 18,754 |
SOS 2.500 | kr 46,885 |
SOS 5.000 | kr 93,770 |
SOS 10.000 | kr 187,54 |
SOS 25.000 | kr 468,85 |
SOS 50.000 | kr 937,70 |
SOS 100.000 | kr 1.875,40 |
SOS 500.000 | kr 9.376,99 |
SOS 1.000.000 | kr 18.754 |
SOS 2.500.000 | kr 46.885 |
SOS 5.000.000 | kr 93.770 |
SOS 10.000.000 | kr 187.540 |
SOS 50.000.000 | kr 937.699 |