Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / SEK Đảo
SOS
=
kr
16/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01881 kr 0,01916 1,75%
3 tháng kr 0,01785 kr 0,01916 3,03%
1 năm kr 0,01745 kr 0,02071 2,43%
2 năm kr 0,01684 kr 0,02071 8,69%
3 năm kr 0,01426 kr 0,02071 29,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Krona Thụy Điển (SEK)
SOS 100kr 1,8754
SOS 500kr 9,3770
SOS 1.000kr 18,754
SOS 2.500kr 46,885
SOS 5.000kr 93,770
SOS 10.000kr 187,54
SOS 25.000kr 468,85
SOS 50.000kr 937,70
SOS 100.000kr 1.875,40
SOS 500.000kr 9.376,99
SOS 1.000.000kr 18.754
SOS 2.500.000kr 46.885
SOS 5.000.000kr 93.770
SOS 10.000.000kr 187.540
SOS 50.000.000kr 937.699