Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,6974 | L 1,7638 | 3,27% |
3 tháng | L 1,6974 | L 1,8751 | 6,16% |
1 năm | L 1,6648 | L 1,8751 | 6,30% |
2 năm | L 1,5520 | L 1,8751 | 5,45% |
3 năm | L 1,5215 | L 1,8751 | 0,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
kr 1 | L 1,7043 |
kr 5 | L 8,5214 |
kr 10 | L 17,043 |
kr 25 | L 42,607 |
kr 50 | L 85,214 |
kr 100 | L 170,43 |
kr 250 | L 426,07 |
kr 500 | L 852,14 |
kr 1.000 | L 1.704,28 |
kr 5.000 | L 8.521,39 |
kr 10.000 | L 17.043 |
kr 25.000 | L 42.607 |
kr 50.000 | L 85.214 |
kr 100.000 | L 170.428 |
kr 500.000 | L 852.139 |