Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,5670 | kr 0,5911 | 2,92% |
3 tháng | kr 0,5333 | kr 0,5911 | 6,82% |
1 năm | kr 0,5333 | kr 0,6007 | 8,01% |
2 năm | kr 0,5333 | kr 0,6443 | 4,70% |
3 năm | kr 0,5333 | kr 0,6573 | 0,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Krona Thụy Điển (SEK) |
L 1 | kr 0,5881 |
L 5 | kr 2,9407 |
L 10 | kr 5,8815 |
L 25 | kr 14,704 |
L 50 | kr 29,407 |
L 100 | kr 58,815 |
L 250 | kr 147,04 |
L 500 | kr 294,07 |
L 1.000 | kr 588,15 |
L 5.000 | kr 2.940,73 |
L 10.000 | kr 5.881,45 |
L 25.000 | kr 14.704 |
L 50.000 | kr 29.407 |
L 100.000 | kr 58.815 |
L 500.000 | kr 294.073 |