Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,5670 | kr 0,5911 | 2,43% |
3 tháng | kr 0,5333 | kr 0,5911 | 7,64% |
1 năm | kr 0,5333 | kr 0,6007 | 10,06% |
2 năm | kr 0,5333 | kr 0,6443 | 5,90% |
3 năm | kr 0,5333 | kr 0,6573 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Krona Thụy Điển (SEK) |
L 1 | kr 0,5875 |
L 5 | kr 2,9375 |
L 10 | kr 5,8750 |
L 25 | kr 14,688 |
L 50 | kr 29,375 |
L 100 | kr 58,750 |
L 250 | kr 146,88 |
L 500 | kr 293,75 |
L 1.000 | kr 587,50 |
L 5.000 | kr 2.937,50 |
L 10.000 | kr 5.875,01 |
L 25.000 | kr 14.688 |
L 50.000 | kr 29.375 |
L 100.000 | kr 58.750 |
L 500.000 | kr 293.750 |