Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / SEK Đảo
L
=
kr
14/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,5670 kr 0,5911 2,43%
3 tháng kr 0,5333 kr 0,5911 7,64%
1 năm kr 0,5333 kr 0,6007 10,06%
2 năm kr 0,5333 kr 0,6443 5,90%
3 năm kr 0,5333 kr 0,6573 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Krona Thụy Điển (SEK)
L 1kr 0,5875
L 5kr 2,9375
L 10kr 5,8750
L 25kr 14,688
L 50kr 29,375
L 100kr 58,750
L 250kr 146,88
L 500kr 293,75
L 1.000kr 587,50
L 5.000kr 2.937,50
L 10.000kr 5.875,01
L 25.000kr 14.688
L 50.000kr 29.375
L 100.000kr 58.750
L 500.000kr 293.750