Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / SEK Đảo
L
=
kr
19/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,5670 kr 0,5911 2,92%
3 tháng kr 0,5333 kr 0,5911 6,82%
1 năm kr 0,5333 kr 0,6007 8,01%
2 năm kr 0,5333 kr 0,6443 4,70%
3 năm kr 0,5333 kr 0,6573 0,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Krona Thụy Điển (SEK)
L 1kr 0,5881
L 5kr 2,9407
L 10kr 5,8815
L 25kr 14,704
L 50kr 29,407
L 100kr 58,815
L 250kr 147,04
L 500kr 294,07
L 1.000kr 588,15
L 5.000kr 2.940,73
L 10.000kr 5.881,45
L 25.000kr 14.704
L 50.000kr 29.407
L 100.000kr 58.815
L 500.000kr 294.073