Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 3,3470 | ฿ 3,4500 | 1,59% |
3 tháng | ฿ 3,3470 | ฿ 3,4933 | 1,05% |
1 năm | ฿ 3,1850 | ฿ 3,4933 | 2,53% |
2 năm | ฿ 3,1579 | ฿ 3,6071 | 2,09% |
3 năm | ฿ 3,1579 | ฿ 3,8986 | 9,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Baht Thái (THB) |
kr 1 | ฿ 3,3878 |
kr 5 | ฿ 16,939 |
kr 10 | ฿ 33,878 |
kr 25 | ฿ 84,695 |
kr 50 | ฿ 169,39 |
kr 100 | ฿ 338,78 |
kr 250 | ฿ 846,95 |
kr 500 | ฿ 1.693,89 |
kr 1.000 | ฿ 3.387,79 |
kr 5.000 | ฿ 16.939 |
kr 10.000 | ฿ 33.878 |
kr 25.000 | ฿ 84.695 |
kr 50.000 | ฿ 169.389 |
kr 100.000 | ฿ 338.779 |
kr 500.000 | ฿ 1.693.895 |