Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / THB Đảo
kr
=
฿
08/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 3,3470 ฿ 3,4500 1,59%
3 tháng ฿ 3,3470 ฿ 3,4933 1,05%
1 năm ฿ 3,1850 ฿ 3,4933 2,53%
2 năm ฿ 3,1579 ฿ 3,6071 2,09%
3 năm ฿ 3,1579 ฿ 3,8986 9,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Baht Thái (THB)
kr 1฿ 3,3878
kr 5฿ 16,939
kr 10฿ 33,878
kr 25฿ 84,695
kr 50฿ 169,39
kr 100฿ 338,78
kr 250฿ 846,95
kr 500฿ 1.693,89
kr 1.000฿ 3.387,79
kr 5.000฿ 16.939
kr 10.000฿ 33.878
kr 25.000฿ 84.695
kr 50.000฿ 169.389
kr 100.000฿ 338.779
kr 500.000฿ 1.693.895