Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2883 | kr 0,2988 | 0,66% |
3 tháng | kr 0,2863 | kr 0,2988 | 0,69% |
1 năm | kr 0,2863 | kr 0,3140 | 1,69% |
2 năm | kr 0,2772 | kr 0,3167 | 2,81% |
3 năm | kr 0,2565 | kr 0,3167 | 9,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Krona Thụy Điển (SEK) |
฿ 100 | kr 29,606 |
฿ 500 | kr 148,03 |
฿ 1.000 | kr 296,06 |
฿ 2.500 | kr 740,14 |
฿ 5.000 | kr 1.480,29 |
฿ 10.000 | kr 2.960,57 |
฿ 25.000 | kr 7.401,43 |
฿ 50.000 | kr 14.803 |
฿ 100.000 | kr 29.606 |
฿ 500.000 | kr 148.029 |
฿ 1.000.000 | kr 296.057 |
฿ 2.500.000 | kr 740.143 |
฿ 5.000.000 | kr 1.480.286 |
฿ 10.000.000 | kr 2.960.573 |
฿ 50.000.000 | kr 14.802.864 |