Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / SEK Đảo
฿
=
kr
30/04/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2883 kr 0,2988 0,66%
3 tháng kr 0,2863 kr 0,2988 0,69%
1 năm kr 0,2863 kr 0,3140 1,69%
2 năm kr 0,2772 kr 0,3167 2,81%
3 năm kr 0,2565 kr 0,3167 9,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Krona Thụy Điển (SEK)
฿ 100kr 29,606
฿ 500kr 148,03
฿ 1.000kr 296,06
฿ 2.500kr 740,14
฿ 5.000kr 1.480,29
฿ 10.000kr 2.960,57
฿ 25.000kr 7.401,43
฿ 50.000kr 14.803
฿ 100.000kr 29.606
฿ 500.000kr 148.029
฿ 1.000.000kr 296.057
฿ 2.500.000kr 740.143
฿ 5.000.000kr 1.480.286
฿ 10.000.000kr 2.960.573
฿ 50.000.000kr 14.802.864