Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,2841 | DT 0,2957 | 2,67% |
3 tháng | DT 0,2841 | DT 0,3042 | 3,75% |
1 năm | DT 0,2789 | DT 0,3089 | 3,49% |
2 năm | DT 0,2729 | DT 0,3159 | 5,94% |
3 năm | DT 0,2729 | DT 0,3328 | 12,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Dinar Tunisia (TND) |
kr 100 | DT 28,699 |
kr 500 | DT 143,50 |
kr 1.000 | DT 286,99 |
kr 2.500 | DT 717,49 |
kr 5.000 | DT 1.434,97 |
kr 10.000 | DT 2.869,95 |
kr 25.000 | DT 7.174,87 |
kr 50.000 | DT 14.350 |
kr 100.000 | DT 28.699 |
kr 500.000 | DT 143.497 |
kr 1.000.000 | DT 286.995 |
kr 2.500.000 | DT 717.487 |
kr 5.000.000 | DT 1.434.974 |
kr 10.000.000 | DT 2.869.948 |
kr 50.000.000 | DT 14.349.738 |