Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / TND Đảo
kr
=
DT
08/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,2841 DT 0,2957 2,67%
3 tháng DT 0,2841 DT 0,3042 3,75%
1 năm DT 0,2789 DT 0,3089 3,49%
2 năm DT 0,2729 DT 0,3159 5,94%
3 năm DT 0,2729 DT 0,3328 12,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dinar Tunisia (TND)
kr 100DT 28,699
kr 500DT 143,50
kr 1.000DT 286,99
kr 2.500DT 717,49
kr 5.000DT 1.434,97
kr 10.000DT 2.869,95
kr 25.000DT 7.174,87
kr 50.000DT 14.350
kr 100.000DT 28.699
kr 500.000DT 143.497
kr 1.000.000DT 286.995
kr 2.500.000DT 717.487
kr 5.000.000DT 1.434.974
kr 10.000.000DT 2.869.948
kr 50.000.000DT 14.349.738