Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,3757 | kr 3,5204 | 1,17% |
3 tháng | kr 3,2869 | kr 3,5204 | 2,66% |
1 năm | kr 3,2371 | kr 3,5855 | 2,79% |
2 năm | kr 3,1653 | kr 3,6640 | 7,65% |
3 năm | kr 3,0051 | kr 3,6640 | 12,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Krona Thụy Điển (SEK) |
DT 1 | kr 3,4482 |
DT 5 | kr 17,241 |
DT 10 | kr 34,482 |
DT 25 | kr 86,204 |
DT 50 | kr 172,41 |
DT 100 | kr 344,82 |
DT 250 | kr 862,04 |
DT 500 | kr 1.724,08 |
DT 1.000 | kr 3.448,17 |
DT 5.000 | kr 17.241 |
DT 10.000 | kr 34.482 |
DT 25.000 | kr 86.204 |
DT 50.000 | kr 172.408 |
DT 100.000 | kr 344.817 |
DT 500.000 | kr 1.724.083 |