Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / SEK Đảo
DT
=
kr
03/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,3757 kr 3,5204 1,17%
3 tháng kr 3,2869 kr 3,5204 2,66%
1 năm kr 3,2371 kr 3,5855 2,79%
2 năm kr 3,1653 kr 3,6640 7,65%
3 năm kr 3,0051 kr 3,6640 12,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Krona Thụy Điển (SEK)
DT 1kr 3,4482
DT 5kr 17,241
DT 10kr 34,482
DT 25kr 86,204
DT 50kr 172,41
DT 100kr 344,82
DT 250kr 862,04
DT 500kr 1.724,08
DT 1.000kr 3.448,17
DT 5.000kr 17.241
DT 10.000kr 34.482
DT 25.000kr 86.204
DT 50.000kr 172.408
DT 100.000kr 344.817
DT 500.000kr 1.724.083