Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 2,9510 | ₺ 3,0587 | 2,90% |
3 tháng | ₺ 2,9067 | ₺ 3,1393 | 1,18% |
1 năm | ₺ 1,8477 | ₺ 3,1393 | 54,43% |
2 năm | ₺ 1,5039 | ₺ 3,1393 | 97,01% |
3 năm | ₺ 0,9603 | ₺ 3,1393 | 198,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
kr 1 | ₺ 2,9573 |
kr 5 | ₺ 14,786 |
kr 10 | ₺ 29,573 |
kr 25 | ₺ 73,931 |
kr 50 | ₺ 147,86 |
kr 100 | ₺ 295,73 |
kr 250 | ₺ 739,31 |
kr 500 | ₺ 1.478,63 |
kr 1.000 | ₺ 2.957,25 |
kr 5.000 | ₺ 14.786 |
kr 10.000 | ₺ 29.573 |
kr 25.000 | ₺ 73.931 |
kr 50.000 | ₺ 147.863 |
kr 100.000 | ₺ 295.725 |
kr 500.000 | ₺ 1.478.626 |