Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / TRY Đảo
kr
=
08/05/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9510 3,0587 2,90%
3 tháng 2,9067 3,1393 1,18%
1 năm 1,8477 3,1393 54,43%
2 năm 1,5039 3,1393 97,01%
3 năm 0,9603 3,1393 198,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
kr 1 2,9573
kr 5 14,786
kr 10 29,573
kr 25 73,931
kr 50 147,86
kr 100 295,73
kr 250 739,31
kr 500 1.478,63
kr 1.000 2.957,25
kr 5.000 14.786
kr 10.000 29.573
kr 25.000 73.931
kr 50.000 147.863
kr 100.000 295.725
kr 500.000 1.478.626