Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 2,9645 | NT$ 3,0395 | 2,16% |
3 tháng | NT$ 2,9645 | NT$ 3,0767 | 0,66% |
1 năm | NT$ 2,8185 | NT$ 3,1044 | 1,54% |
2 năm | NT$ 2,7982 | NT$ 3,1044 | 0,37% |
3 năm | NT$ 2,7982 | NT$ 3,3722 | 10,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Tân Đài tệ (TWD) |
kr 1 | NT$ 2,9660 |
kr 5 | NT$ 14,830 |
kr 10 | NT$ 29,660 |
kr 25 | NT$ 74,149 |
kr 50 | NT$ 148,30 |
kr 100 | NT$ 296,60 |
kr 250 | NT$ 741,49 |
kr 500 | NT$ 1.482,99 |
kr 1.000 | NT$ 2.965,97 |
kr 5.000 | NT$ 14.830 |
kr 10.000 | NT$ 29.660 |
kr 25.000 | NT$ 74.149 |
kr 50.000 | NT$ 148.299 |
kr 100.000 | NT$ 296.597 |
kr 500.000 | NT$ 1.482.985 |