Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / TWD Đảo
kr
=
NT$
08/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 2,9645 NT$ 3,0395 2,16%
3 tháng NT$ 2,9645 NT$ 3,0767 0,66%
1 năm NT$ 2,8185 NT$ 3,1044 1,54%
2 năm NT$ 2,7982 NT$ 3,1044 0,37%
3 năm NT$ 2,7982 NT$ 3,3722 10,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Tân Đài tệ (TWD)
kr 1NT$ 2,9660
kr 5NT$ 14,830
kr 10NT$ 29,660
kr 25NT$ 74,149
kr 50NT$ 148,30
kr 100NT$ 296,60
kr 250NT$ 741,49
kr 500NT$ 1.482,99
kr 1.000NT$ 2.965,97
kr 5.000NT$ 14.830
kr 10.000NT$ 29.660
kr 25.000NT$ 74.149
kr 50.000NT$ 148.299
kr 100.000NT$ 296.597
kr 500.000NT$ 1.482.985