Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3290 | kr 0,3373 | 1,48% |
3 tháng | kr 0,3250 | kr 0,3373 | 0,03% |
1 năm | kr 0,3221 | kr 0,3548 | 1,16% |
2 năm | kr 0,3221 | kr 0,3574 | 0,16% |
3 năm | kr 0,2965 | kr 0,3574 | 10,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
NT$ 10 | kr 3,3431 |
NT$ 50 | kr 16,715 |
NT$ 100 | kr 33,431 |
NT$ 250 | kr 83,577 |
NT$ 500 | kr 167,15 |
NT$ 1.000 | kr 334,31 |
NT$ 2.500 | kr 835,77 |
NT$ 5.000 | kr 1.671,54 |
NT$ 10.000 | kr 3.343,09 |
NT$ 50.000 | kr 16.715 |
NT$ 100.000 | kr 33.431 |
NT$ 250.000 | kr 83.577 |
NT$ 500.000 | kr 167.154 |
NT$ 1.000.000 | kr 334.309 |
NT$ 5.000.000 | kr 1.671.544 |