Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / SEK Đảo
NT$
=
kr
06/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,3290 kr 0,3373 1,48%
3 tháng kr 0,3250 kr 0,3373 0,03%
1 năm kr 0,3221 kr 0,3548 1,16%
2 năm kr 0,3221 kr 0,3574 0,16%
3 năm kr 0,2965 kr 0,3574 10,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Krona Thụy Điển (SEK)
NT$ 10kr 3,3431
NT$ 50kr 16,715
NT$ 100kr 33,431
NT$ 250kr 83,577
NT$ 500kr 167,15
NT$ 1.000kr 334,31
NT$ 2.500kr 835,77
NT$ 5.000kr 1.671,54
NT$ 10.000kr 3.343,09
NT$ 50.000kr 16.715
NT$ 100.000kr 33.431
NT$ 250.000kr 83.577
NT$ 500.000kr 167.154
NT$ 1.000.000kr 334.309
NT$ 5.000.000kr 1.671.544