Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / UAH Đảo
kr
=
08/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,6099 3,6940 2,10%
3 tháng 3,5790 3,7820 0,86%
1 năm 3,2375 3,7820 0,59%
2 năm 2,7872 3,7820 18,73%
3 năm 2,7872 3,7820 9,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Hryvnia Ukraina (UAH)
kr 1 3,6130
kr 5 18,065
kr 10 36,130
kr 25 90,324
kr 50 180,65
kr 100 361,30
kr 250 903,24
kr 500 1.806,49
kr 1.000 3.612,98
kr 5.000 18.065
kr 10.000 36.130
kr 25.000 90.324
kr 50.000 180.649
kr 100.000 361.298
kr 500.000 1.806.490