Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 3,6099 | ₴ 3,6940 | 2,10% |
3 tháng | ₴ 3,5790 | ₴ 3,7820 | 0,86% |
1 năm | ₴ 3,2375 | ₴ 3,7820 | 0,59% |
2 năm | ₴ 2,7872 | ₴ 3,7820 | 18,73% |
3 năm | ₴ 2,7872 | ₴ 3,7820 | 9,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
kr 1 | ₴ 3,6130 |
kr 5 | ₴ 18,065 |
kr 10 | ₴ 36,130 |
kr 25 | ₴ 90,324 |
kr 50 | ₴ 180,65 |
kr 100 | ₴ 361,30 |
kr 250 | ₴ 903,24 |
kr 500 | ₴ 1.806,49 |
kr 1.000 | ₴ 3.612,98 |
kr 5.000 | ₴ 18.065 |
kr 10.000 | ₴ 36.130 |
kr 25.000 | ₴ 90.324 |
kr 50.000 | ₴ 180.649 |
kr 100.000 | ₴ 361.298 |
kr 500.000 | ₴ 1.806.490 |