Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2707 | kr 0,2770 | 2,27% |
3 tháng | kr 0,2644 | kr 0,2773 | 0,18% |
1 năm | kr 0,2620 | kr 0,3089 | 0,10% |
2 năm | kr 0,2620 | kr 0,3588 | 16,78% |
3 năm | kr 0,2620 | kr 0,3588 | 8,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₴ 100 | kr 27,553 |
₴ 500 | kr 137,76 |
₴ 1.000 | kr 275,53 |
₴ 2.500 | kr 688,81 |
₴ 5.000 | kr 1.377,63 |
₴ 10.000 | kr 2.755,26 |
₴ 25.000 | kr 6.888,14 |
₴ 50.000 | kr 13.776 |
₴ 100.000 | kr 27.553 |
₴ 500.000 | kr 137.763 |
₴ 1.000.000 | kr 275.526 |
₴ 2.500.000 | kr 688.814 |
₴ 5.000.000 | kr 1.377.628 |
₴ 10.000.000 | kr 2.755.255 |
₴ 50.000.000 | kr 13.776.275 |