Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 346,98 | USh 362,31 | 4,10% |
3 tháng | USh 346,98 | USh 383,88 | 4,88% |
1 năm | USh 332,08 | USh 383,88 | 5,24% |
2 năm | USh 332,08 | USh 388,98 | 2,95% |
3 năm | USh 332,08 | USh 429,84 | 18,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Shilling Uganda (UGX) |
kr 1 | USh 346,27 |
kr 5 | USh 1.731,33 |
kr 10 | USh 3.462,66 |
kr 25 | USh 8.656,64 |
kr 50 | USh 17.313 |
kr 100 | USh 34.627 |
kr 250 | USh 86.566 |
kr 500 | USh 173.133 |
kr 1.000 | USh 346.266 |
kr 5.000 | USh 1.731.328 |
kr 10.000 | USh 3.462.656 |
kr 25.000 | USh 8.656.641 |
kr 50.000 | USh 17.313.281 |
kr 100.000 | USh 34.626.563 |
kr 500.000 | USh 173.132.815 |