Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / UGX Đảo
kr
=
USh
08/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 346,98 USh 362,31 4,10%
3 tháng USh 346,98 USh 383,88 4,88%
1 năm USh 332,08 USh 383,88 5,24%
2 năm USh 332,08 USh 388,98 2,95%
3 năm USh 332,08 USh 429,84 18,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Shilling Uganda (UGX)
kr 1USh 346,27
kr 5USh 1.731,33
kr 10USh 3.462,66
kr 25USh 8.656,64
kr 50USh 17.313
kr 100USh 34.627
kr 250USh 86.566
kr 500USh 173.133
kr 1.000USh 346.266
kr 5.000USh 1.731.328
kr 10.000USh 3.462.656
kr 25.000USh 8.656.641
kr 50.000USh 17.313.281
kr 100.000USh 34.626.563
kr 500.000USh 173.132.815